|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏm bẻm
adj At leisure, deliberately miệng nhai trầu bỏm bẻm to chew at leisure a quid of betel and nut
| [bỏm bẻm] | | tính từ. | | | At leisure, deliberately. | | | miệng nhai trầu bỏm bẻm | | to chew at leisure a quid of betel and nut | | động từ | | | chew | | | nhai trầu bỏm bẽm | | chew betel |
|
|
|
|